Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độc đáo


[độc đáo]
unique; original
ý kiến độc đáo
An original idea
Nhân sinh quan của ông ấy thật độc đáo!
He has an original way of looking at life



Original
Một ý kiến độc đáo An original idea
Một nhận xét độc đáo An original remar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.